Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひっくり返す
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…