ひっくり返す
ひっくりかえす ひっくりがえす
Đánh đổ
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đảo lộn; lật ngược; đổ nhào
Đảo nghịch
Đảo ngược
Đạp đổ
Khuynh đảo
Úp
Xáo.
Từ đồng nghĩa của ひっくり返す
verb
Bảng chia động từ của ひっくり返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひっくり返す/ひっくりかえすす |
Quá khứ (た) | ひっくり返した |
Phủ định (未然) | ひっくり返さない |
Lịch sự (丁寧) | ひっくり返します |
te (て) | ひっくり返して |
Khả năng (可能) | ひっくり返せる |
Thụ động (受身) | ひっくり返される |
Sai khiến (使役) | ひっくり返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひっくり返す |
Điều kiện (条件) | ひっくり返せば |
Mệnh lệnh (命令) | ひっくり返せ |
Ý chí (意向) | ひっくり返そう |
Cấm chỉ(禁止) | ひっくり返すな |
ひっくり返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひっくり返す
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
くり返す くりかえす
lặp lại
ボートがひっくり返る。 ボートがひっくりかえる。
Thuyền bị lật
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
引っくり返る ひっくりかえる
bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại
そっくり返る そっくりかえる
ưỡn ngực; ngẩng cao đầu
反っくり返る そっくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần