Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとかたならず
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...