一方ならず
ひとかたならず いっぽうならず
☆ Cụm từ, trạng từ
Cực kỳ, khác thường
Rất lắm, cao thượng, cao cả

Từ đồng nghĩa của 一方ならず
adverb
ひとかたならず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとかたならず
一方ならず
ひとかたならず いっぽうならず
cực kỳ, khác thường
ひとかたならず
cực kỳ, khác thường
Các từ liên quan tới ひとかたならず
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
一方ならぬ ひとかたならぬ
đặc biệt, khác thường
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
near the mark, pretty close, not a bad guess
sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
sự nguỵ biện, sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi, những thích thú phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc, sự pha loãng
情けは人の為ならず なさけはひとのためならず
ở hiền gặp lành,  làm điều tốt sẽ nhận điều tốt