Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとごろし
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc