人殺し
ひとごろし「NHÂN SÁT」
☆ Danh từ
Vụ án mạng
うそつきと
人殺
しは
同
じ
村
の
出
。
Kẻ nói dối và tên sát nhân đều là một phường.
なぜ
彼
は
殺人
[
人殺
し]にかかわった[
手
を
貸
した]のだろうか?
Vì sao anh ta lại mắc vào vụ án mạng cơ chứ? .

Từ đồng nghĩa của 人殺し
noun
ひとごろし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひとごろし
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
灯点し頃 ひともしごろ ひとぼしごろ
sớm tối; chạng vạng; thời gian thắp đèn; thời gian thắp sáng
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà