Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとのいい
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được