人のいい
ひとのいい ひとのよい「NHÂN」
☆ Cụm từ
Tốt bụng, tốt tính

ひとのいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとのいい
人のいい
ひとのいい ひとのよい
tốt bụng, tốt tính
ひとのいい
tốt bung
Các từ liên quan tới ひとのいい
tốt bung
người thành phố, dân thành thị
thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
strong-minded man
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món