Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとのきんべんさをほめる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...