ひとのきんべんさをほめる
Praise person for his (her) diligence

ひとのきんべんさをほめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひとのきんべんさをほめる
人の勤勉さを賞める ひとのきんべんさをしょうめる
khen ai đó cần mẫn, chuyên cần; siêng năng thì sẽ được thưởng công xứng đáng
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
人の目を避ける ひとのめをさける
để ngăn ngừa đôi mắt những người
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
normal vector
ve vãn.
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)