Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとふしうたう
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...