一節歌う
ひとふしうたう いっせつうたう「NHẤT TIẾT CA」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hát một điệu; ngâm một đoạn thơ

Bảng chia động từ của 一節歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一節歌う/ひとふしうたうう |
Quá khứ (た) | 一節歌った |
Phủ định (未然) | 一節歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 一節歌います |
te (て) | 一節歌って |
Khả năng (可能) | 一節歌える |
Thụ động (受身) | 一節歌われる |
Sai khiến (使役) | 一節歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一節歌う |
Điều kiện (条件) | 一節歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 一節歌え |
Ý chí (意向) | 一節歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 一節歌うな |
ひとふしうたう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとふしうたう
一節歌う
ひとふしうたう いっせつうたう
hát một điệu
ひとふしうたう
sing tune
Các từ liên quan tới ひとふしうたう
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
the Philippines
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm