Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりぼっちの狩人たち
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới