Các từ liên quan tới ひとりぼっちの狩人たち
一人ぼっち ひとりぼっち ひとりぽっち
một mình; cô đơn; tình trạng cô đơn
独りぼっち ひとりぼっち
một người cô đơn
ひとり立ち ひとりだち
(thì) độc lập; tự ý đứng; trở thành độc lập
人たち ひとたち
những người.
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình
人っ子ひとり ひとっこひとり
(in neg. sentences) (not) a soul, (not) a single person
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
nhỏ điểm, núm