Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりぼっちの青春
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng