Các từ liên quan tới ひとりぼっちの青春
独りぼっち ひとりぼっち
một người cô đơn
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
一人ぼっち ひとりぼっち ひとりぽっち
một mình; cô đơn; tình trạng cô đơn
ひとり立ち ひとりだち
(thì) độc lập; tự ý đứng; trở thành độc lập
青春期 せいしゅんき
dậy thì
ひとっ走り ひとっぱしり
chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn
人っ子ひとり ひとっこひとり
(in neg. sentences) (not) a soul, (not) a single person
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình