Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひどい目に遭わせる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì