ひどい目に遭わせる
ひどいめにあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To bring someone to grief, to give someone hell

Bảng chia động từ của ひどい目に遭わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひどい目に遭わせる/ひどいめにあわせるる |
Quá khứ (た) | ひどい目に遭わせた |
Phủ định (未然) | ひどい目に遭わせない |
Lịch sự (丁寧) | ひどい目に遭わせます |
te (て) | ひどい目に遭わせて |
Khả năng (可能) | ひどい目に遭わせられる |
Thụ động (受身) | ひどい目に遭わせられる |
Sai khiến (使役) | ひどい目に遭わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひどい目に遭わせられる |
Điều kiện (条件) | ひどい目に遭わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひどい目に遭わせいろ |
Ý chí (意向) | ひどい目に遭わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひどい目に遭わせるな |
ひどい目に遭わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひどい目に遭わせる
痛い目に遭わせる いたいめにあわせる
để làm (một người) trả tiền (cái gì đó)
痛い目に遭わす いたいめにあわす
làm một người đổ mồ hôi cho nó
酷い目に遭う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
ひどい目にあう ひどいめにあう
trải nghiệm tồi tệ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
目に物見せる めにものみせる
dạy cho một bài học