Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひなたたまり
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...