Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひなたたまり
ひた走り ひたはしり ひたばしり
chạy một mạch, chạy hết tốc lực
又隣 またどなり またとなり
nhà thứ hai tính từ đây
一溜まりも無い ひとたまりもない
ngay lập tức, trong chớp mắt
一堪りも無く ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng; irresistibly; bơ vơ
lapping (ví dụ: sóng chống lại bờ)
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
小なりまたはイコール こなりまたはイコール
nhỏ hơn hoặc bằng
日向 ひなた
ánh nắng