又隣 またどなり またとなり
nhà thứ hai tính từ đây
一溜まりも無い ひとたまりもない
ngay lập tức, trong chớp mắt
一堪りも無く ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng; irresistibly; bơ vơ
ひたひた
lapping (ví dụ: sóng chống lại bờ)
ひた走り ひたはしり ひたばしり
chạy một mạch, chạy hết tốc lực
守り刀 まもりがたな もりがたな
gươm (kiếm, đao...) tự vệ