Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひばし
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng