ひばし
☆ Danh từ
Kẹp.

ひばし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひばし
ひばし
kẹp.
火箸
こじ ひばし
cái kẹp, cái cặp
Các từ liên quan tới ひばし
火柱 ひばしら
cột lửa
焼け火箸 やけひばし
burning-hot tongs, red-hot tongs
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
紐橋 ひもばし
cầu dây.
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
chuyện vặt, giai thoại
肥馬 ひば
ngựa béo.
干葉 ひば
lá khô.