Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひめゆり平和祈念資料館
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là