Các từ liên quan tới ひめゆり平和祈念資料館
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu