Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひやくてき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai