飛躍的
Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc
Tính nhảy vọt, tính đột phá, bứt tốc
Nhập nội dung

ひやくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひやくてき
飛躍的
ひやくてき
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
ひやくてき
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
Các từ liên quan tới ひやくてき
lá, nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đường chạy, (từ cổ, nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui, làm lạc hướng, đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
quả đám (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ, ; nút bấm, núm, cái đầu, nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy, thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán, mắc quả đấm, làm nút bấm, làm núm, làm sưng u, làm nổi bướu, u lên, nổi bướu
引き立て役 ひきたてやく
một sự tương phản
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
giấy hẹn trả tiền
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định, phủ nhận; phủ định, bác bỏ, chống lại, làm thành vô hiệu