Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひやめしくい
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
やすい
Dễ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)