ひやめしくい
Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
/di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc, người dưới, người hầu, người sống dựa, người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào

ひやめしくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひやめしくい
ひやめしくい
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
冷や飯食い
ひやめしくい ひやめしぐい
một người ăn nhờ