Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひょうごっ子ココロンカード
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)