Các từ liên quan tới ひょうごっ子ココロンカード
vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng
kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là
lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân