Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひるがお
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến