ひるがお
Giống cây bìm bìm

ひるがお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひるがお
ひるがお
giống cây bìm bìm
昼顔
ひるがお
giống cây bìm bìm
Các từ liên quan tới ひるがお
浜昼顔 はまひるがお ハマヒルガオ
Calystegia soldanella (một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm)
軍配昼顔 ぐんばいひるがお グンバイヒルガオ
rau muống biển
ô, dù, mái che nắng
rang, làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
大蟇 おおひきがえる オオヒキガエル
cane toad, marine toad, giant toad (Bufo marinus)
お昼 おひる
buổi trưa; bữa trưa
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm