Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひろがれ!いろとりどり
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...