Các từ liên quan tới ひろがれ!いろとりどり
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
dài và mỏng; cao và gầy.
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
thick (of a liquid), muddy, gooey
色とりどり いろとりどり
Màu sắc phong phú
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
広がり ひろがり
lan truyền