Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひをかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...