ひをかける
Set fire

ひをかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひをかける
ひをかける
set fire
火を掛ける
ひをかける
châm lửa
Các từ liên quan tới ひをかける
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
thêm thắt; cường điệu
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
枷をかける かせをかける
xiềng.
かねをかける かねをかける
tiền cược
引けを取る ひけをとる
chịu thua kém, không thuận lợi
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa