Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひをとおす
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ