火を通す
Nấu chín

Bảng chia động từ của 火を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火を通す/ひをとおすす |
Quá khứ (た) | 火を通した |
Phủ định (未然) | 火を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 火を通します |
te (て) | 火を通して |
Khả năng (可能) | 火を通せる |
Thụ động (受身) | 火を通される |
Sai khiến (使役) | 火を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火を通す |
Điều kiện (条件) | 火を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 火を通せ |
Ý chí (意向) | 火を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 火を通すな |
ひをとおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひをとおす
火を通す
ひをとおす
nấu chín
ひをとおす
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng.
Các từ liên quan tới ひをとおす
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét
光を透す ひかりをとおす
cho ánh sáng xuyên qua
光を通す ひかりをとおす
ánh sáng chiếu qua
box of sushi
one box
sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy (hòn bi, a), cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công ; dám làm, thọc đẩy (hòn bi, húc sừng, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần, chống sào đẩy xa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp ; vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
品質を落とす ひんしつをおとす
hạ thấp chất lượng