Kết quả tra cứu ngữ pháp của びくとり
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ