Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びくとり
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
ビクッと びくっと びくりと
with a start
jump back
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt