Kết quả tra cứu ngữ pháp của びしびしばしばしらんらんラジオ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
及び
Và...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn