Các từ liên quan tới びしびしばしばしらんらんラジオ
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.
tôm panđan, câu tôm
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
Shinbashi (section of Tokyo)
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
しばらくしてから しばらくしてから
một lúc sau, một lát sau, ngay sau đó
心柱 しんばしら
central pillar of a pagoda
念晴らし ねんばらし
clearing one's heart of doubts, reassuring oneself