Kết quả tra cứu ngữ pháp của びせん
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
てすみません
Xin lỗi vì