尾扇
びせん「VĨ PHIẾN」
☆ Danh từ
Phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt

びせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びせん
尾扇
びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
微賤
びせん
hạng thứ thấp hèn
びせん
sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa.
微賎
びせん
sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa.
Các từ liên quan tới びせん
並び線 ならびせん
đường căn chỉnh
因美線 いんびせん
hàng inbi (đường sắt okayama đông)
蛇皮線 じゃびせん
sanshin (nhạc cụ ba dây truyền thống của Okinawa)
芸備線 げいびせん
hàng geibi (hiroshima - phía bắc okayama đường sắt)
伯備線 はくびせん
hàng hakubi (đường sắt tottori - okayama tây)
海老煎餅 えびせんべい
Bánh chiên vị tôm, phồng tôm
予備選手 よびせんしゅ
dự trữ người (bộ) chơi
予備選挙 よびせんきょ
cuộc bầu cử sơ bộ