Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっくりくん
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
及び
Và...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa