Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びっくりくん
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
sự ngạc nhiên
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
びっくり仰天 びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
くりっく365 くりっく365
giao dịch ký quỹ trao đổi, được niêm yết trên sàn giao dịch tài chính tokyo với tư cách là sàn giao dịch ngoại hối công khai đầu tiên của nhật bản vào tháng 7 năm 2005
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn