Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっこを引く
N2
及び
Và...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm