びっこを引く
びっこをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Cò rò
Khập khiễng.

Bảng chia động từ của びっこを引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びっこを引く/びっこをひくく |
Quá khứ (た) | びっこを引いた |
Phủ định (未然) | びっこを引かない |
Lịch sự (丁寧) | びっこを引きます |
te (て) | びっこを引いて |
Khả năng (可能) | びっこを引ける |
Thụ động (受身) | びっこを引かれる |
Sai khiến (使役) | びっこを引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びっこを引く |
Điều kiện (条件) | びっこを引けば |
Mệnh lệnh (命令) | びっこを引け |
Ý chí (意向) | びっこを引こう |
Cấm chỉ(禁止) | びっこを引くな |
びっこを引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びっこを引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
びっこ びっこ
què quặt.
引っこ抜く ひっこぬく
Kéo mạnh ra , nhổ mạnh ra<br>
首を突っ込む くびをつっこむ
chọc mũi vào công việc của người khác
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
身を引く みをひく
từ chức, từ bỏ
気を引く きをひく
thu hút tình cảm của ai đó
目を引く めをひく
nổi bật, bắt mắt, thu hút sự chú ý