Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっしょり
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
びる
Trông giống
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)