Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びっしり
đầy ắp; đầy tràn; san sát.
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
びっそりした
văng vẳng.
びっくり
sự ngạc nhiên
びっちり
without gaps, closely packed, always, usually, often, frequently, continuously
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
びりびり
tê tê (như bị điện giật)